Cấu tạo iPhone 3Gs

Cấu tạo iPhone 3Gs
Ngay khi chính thức được bán ra thì bên cạnh những hình ảnh xếp hàng rồng rắn chờ đợi được mua iPhone 3GS thì đã xuất hiện những hình ảnh giải phẫu chiếc điện thoại vừa nâng cấp từ Apple này. Mời các bạn chiêm ngưỡng toàn bộ chi tiết bên trong Apple iPhone 3GS dưới đây.












Ảnh đã được thay đổi kích thước. Click ở đây để xem kích thước thật. Kích cỡ thật là 800x534.


Trọn bộ iPhone 3GS mua tại Hoa Kỳ dùng sim Orange








Ảnh đã được thay đổi kích thước. Click ở đây để xem kích thước thật. Kích cỡ thật là 800x534.


Bóc hộp








Click ở đây để trở về chế độ thu nhỏ.


Bắt đầu mở nắp pin và ốc









Click ở đây để trở về chế độ thu nhỏ.


Mở nắp mặt màn hình cảm ứng








Click ở đây để trở về chế độ thu nhỏ.










Click ở đây để trở về chế độ thu nhỏ.











Ảnh đã được thay đổi kích thước. Click ở đây để xem kích thước thật. Kích cỡ thật là 746x600.










Ảnh đã được thay đổi kích thước. Click ở đây để xem kích thước thật. Kích cỡ thật là 800x580.










Ảnh đã được thay đổi kích thước. Click ở đây để xem kích thước thật. Kích cỡ thật là 800x552.










Ảnh đã được thay đổi kích thước. Click ở đây để xem kích thước thật. Kích cỡ thật là 509x600.










Ảnh đã được thay đổi kích thước. Click ở đây để xem kích thước thật. Kích cỡ thật là 800x534.










Ảnh đã được thay đổi kích thước. Click ở đây để xem kích thước thật. Kích cỡ thật là 800x576.


đặt bên cạnh main của iPhone 3G (bên phải)








Ảnh đã được thay đổi kích thước. Click ở đây để xem kích thước thật. Kích cỡ thật là 800x564.










Ảnh đã được thay đổi kích thước. Click ở đây để xem kích thước thật. Kích cỡ thật là 727x600.


Trọn bộ phần cứng cấu thành iPhone 3GS
Thông số chi tiết phần cứng sau khi giải phẩu:

  • APN: 616-0434
VPN: APPLE-08-003-01(GG)
Li-ion Polymer Battery: 3.7V 4.51Whr

  • CPU - Samsung 
339S0073ARM
K2132C2P0-50-F
0N1480911
APL0298
N1TVY0Q 0919

  • NAND Flash Memory - Toshiba TH58NVG702ELA89
IA8816
TAIWAN
09209AE

  • System Memory - 337S3754
CMA
G0919
5Y9307885E4

  • Infineon - 36MY1EE
A9177314
Z171033B




Post a Comment

Mới hơn Cũ hơn