| what colour is it? | đây là màu gì? |
| màu trắng | |
| màu vàng | |
| màu da cam | |
| màu hồng | |
| màu đỏ | |
| màu nâu | |
| màu xanh lá cây | |
| màu xanh da trời | |
| màu tím | |
| màu xám | |
| màu đen |
Shades of colour - Độ đậm nhạt của màu sắc
| màu nâu nhạt | |
| màu xanh lá cây nhạt | |
| màu xanh da trời nhạt | |
| màu nâu đậm | |
| màu xanh lá cây đậm | |
| màu xanh da trời đậm | |
Cám ơn bài viết. Có video để phát âm bên dưới:
Trả lờiXóaTừ vừng tiếng Anh về màu sắc
Đăng nhận xét