Physical characteristics - Đặc điểm sinh lý
tall | cao |
slim | mảnh dẻ |
fat | béo |
well-built | cường tráng |
overweight | béo |
short | thấp |
medium height | cao trung bình |
thin | gầy |
well-dressed | ăn mặc đẹp |
smart | gọn gàng |
good-looking | ưa nhìn |
attractive | hấp dẫn |
beautiful | đẹp |
pretty | xinh |
handsome | đẹp trai |
ugly | xấu |
old | già |
young | trẻ |
middle-aged | |
bald | hói |
bald-headed | đầu hói |
beard | có râu |
moustache | có ria |
long hair | tóc dài |
short hair | tóc ngắn |
straight hair | tóc thẳng |
curly hair | tóc xoăn |
fair-haired | tóc sáng màu |
blond-haired orblonde-haired | tóc vàng |
brown-haired | |
dark-haired | tóc sẫm màu |
ginger-haired | tóc nâu sáng |
blonde | tóc vàng |
brunette | tóc nâu sẫm |
redhead | tóc đỏ |
Feelings
happy | |
sad | |
miserable | |
worried | |
depressed | |
excited | |
bored | |
fed up | |
pleased | |
delighted | |
surprised | |
disappointed | |
enthusiastic | |
relaxed | |
stressed | |
anxious | |
calm | |
tired | |
exhausted | |
angry | |
annoyed | |
disgusted |
Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Emotional characteristics - Đặc điểm tâm lý
confident | tự tin |
sensitive | nhạy cảm |
calm | bình tĩnh |
hot-headed | nóng nảy |
impulsive | hấp tấp |
cheerful | vui vẻ |
generous | phóng khoáng |
kind | tốt bụng |
mean | keo kiệt |
crazy | điên khùng |
sensible | khôn ngoan |
serious | nghiêm túc |
honest | thật thà |
good-humoured | hài hước |
bad-tempered | |
moody | tính khí thất thường |
dishonest | không thật thà |
hard-working | chăm chỉ |
clever | thông minh |
intelligent | thông minh |
arrogant | ngạo mạn |
snobbish | khinh người |
happy | vui vẻ |
unhappy | không vui |
stupid | ngốc |
lazy | lười |
outgoing | cởi mở |
cautious | cẩn thận |
adventurous | thích phiêu lưu |
shy | nhút nhát |
introverted | hướng nội |
extroverted | hướng ngoại |
easy-going | dễ tính |
rude | thô lỗ |
bad-mannered | cư xử tồi |
impolite | bất lịch sự |
emotional | tình cảm |
polite | lịch sự |
funny | khôi hài |
witty | hóm hỉnh |
boring | nhàm chán |
patient | kiên nhẫn |
impatient | nóng vội |
sophisticated | sành sỏi |
cheeky | hỗn xược |
friendly | thân thiện |
unfriendly | không thân thiện |
conceited | tự cao tự đại |
brave | dũng cảm |
cowardly | nhát gan |
absent-minded | đãng trí |
talented | có tài |
modest | khiêm tốn |
إرسال تعليق