DANH MỤC CÁC CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ TRUYỀN HÌNH CÁP
Dịch vụ: Truyền hình cáp CATV
STT Tên chỉ tiêu Mức theo tiêu chuẩn(18/2009/TT-BTTTT) Mức công bố 1 - Dải tần số hoạt động VHF/UHF 80÷870 MHz 2 - Trở kháng hệ thống 75 Ohm A. Tín hiệu tương tự 1 - Dải thông của mỗi kênh hệ màu PAL B/G PAL B : 7 MHzPAL G : 8 MHz PAL B/G: 7/8 MHz 2 - Khoảng cách tần số sóng mang hình đến tần số sóng mang tiếng của mỗi kênh hệ PAL B/G 5.5 MHz 5.5 MHz 3 - Tỷ lệ công suất sóng mang hình trên công suất sóng mang tiếng 10-20 lần 13÷16 dB 4 - Mức tín hiệu tại đầu cuối thuê bao 60-80dBuV 60-80dBuV 5 Độ lệch mức sóng mang hình các kênh trên toàn băng ≤ 12 dB 6 Tỷ lệ công suất sóng mang hình trên tạp âm tại điểm kết nối thuê bao ( CNR ) trên toàn băng ≥ 43 dBc 7 Tỷ số hài CSO, CTB ≥ 54 dBc 8 Độ sâu điều chế của biên độ tín hiệu đỉnh – đỉnh xung đồng bộ (87.5±2) % (87.5±2) % 9 Mức xung đồng bộ sau giải điều chế (300±15) mV 10 Méo khuếch đại vi sai DG ±7% ±7% 11 Méo pha vi sai DP ±5 độ ±5 độ 12 Tỷ số tín hiệu trên tạp âm tổng hợp S/N ≥ 45 dB ≥ 45 dB 13 Sai lệch đáp tuyến biên độ tần số hình trong dãy 0-5 MHz ±2 dB 14 Sai lệch đáp tuyến biên độ âm thanh từ 30 – 1500 Hz ±1.5dB ±1.5 dB B. Tín hiệu kỹ thuật số DVB-C 1 Dãy thông kênh truyền hình kỹ thuật số DVB-C 8 MHz 2 Kỹ thuật điều chế số QAM64 3 Tốc độ ký tự 6,956 Ksym/s 4 Tỷ số lỗi điều chế MER ≥ 27 dB 5 Tỷ số lỗi bit BER ≥ 10.E-6
Đăng nhận xét