Mã bưu điện và mã Zip code các tỉnh Việt Nam (FULL)
- ZIP code (Mã vùng của Bưu Điện)
- Area code (Mã vùng điện thoại của một tỉnh hoặc tiểu bang)
- Country code (Mã vùng điện thoại của một nước)
- Area code (Mã vùng điện thoại của một tỉnh hoặc tiểu bang)
- Country code (Mã vùng điện thoại của một nước)
Mã Bưu chính Việt Nam gồm 6 chữ số liên tục. Cấu trúc mã như sau:
- 2 chữ số đầu tiên là mã của tỉnh ( TP.HCM là 70; Hà Nội là 10).
- 2 số tiếp theo là mã của quận , huyện, thị xã….
- Só thứ 5 là của phừong, xã, thị trấn.
-Số thứ 6 là chỉ cụ thể dối tượng
- 2 chữ số đầu tiên là mã của tỉnh ( TP.HCM là 70; Hà Nội là 10).
- 2 số tiếp theo là mã của quận , huyện, thị xã….
- Só thứ 5 là của phừong, xã, thị trấn.
-Số thứ 6 là chỉ cụ thể dối tượng
Mã vùng điện thoại (Country code) của VN là : 084
( Tài liệu này được sư tầm trên Internet)
Tên tỉnh / Mã Bưu Chính (ZIP code) / Mã Điện Thoại (Area code)An Giang / 94 / 76 Bà Rịa-Vũng Tàu 74 / 64 Bạc Liêu / 99 / 781 Bắc Cạn / 17 / 281 Bắc Giang / 21 / 240 Bắc Ninh / 16 / 241 Bến Tre / 83 / 75 Bình Dương / 72 / 650 Bình Định / 53 / 56 Bình Phước / 77 / 651 Bình Thuận / 62 / 62 Cà Mau / 96 / 780 Cao Bằng / 22 / 26 Cần Thơ / 92 / 71 Đà Nẵng / 511 / 511 Đắk Lắk / 55 / 50 Đắk Nông / 55 / 50 Đồng Nai / 71 / 613 Đồng Tháp / 93 /67 Gia Lai / 54 / 59 Hà Giang / 29 / 19 Hà Nam / 30 / 351 Hà Nội / 10 / 4 Hà Tây / 31 / 34 Hà Tĩnh / 43 / 39 Hải Dương / 34 / 320 Hải Phòng / 35 / 313 Hậu Giang / 92 / 71 Hoà Bình / 13 / 18 T/p Hồ Chí Minh / 70 / 8 Hưng Yên / 39 / 321 Khánh Hoà / 57 / 58 Kiên Giang / 95 / 77 Kon Tum / 58 / 60 Lai Châu / 28 / 23 Lạng Sơn / 20 / 25 Lào Cai / 19 / 20 Lâm Đồng / 61 / 63 Long An / 81 / 72 Nam Định / 32 / 350 Nghệ An / 42 / 383 Ninh Bình / 40 / 30 Ninh Thuận / 63 / 68 Phú Thọ / 24 / 210 Phú Yên / 56 / 57 Quảng Bình / 45 / 52 Quảng Nam / 510 / 510 Quảng Ngãi / 52 / 55 Quảng Ninh / 36 / 33 Quảng Trị / 46 / 53 Sóc Trăng / 97 / 79 Sơn La / 27 / 22 Tây Ninh / 73 / 66 Thái Bình / 33 / 36 Thái Nguyên / 23 / 280 Thanh Hoá / 41 / 37 Thừa Thiên-Huế / 47 / 54 Tiền Giang / 82 / 73 Trà Vinh / 90 / 74 Tuyên Quang / 25 / 27 Vĩnh Long / 91 / 70 Vĩnh Phúc / 11 / 211 Yên Bái / 26 / 29 | Zip Code của Việt Nam: AN GIANG /94000 BARIA -VUNG TAU /76000 BAC GIANG /21000 BAC KAN / 17000 BAC LIEU / 99000 BAC NINH / 16000 BEN TRE /89000 BINH DINH /53000 BINH DUONG /72000 BINH PHUOC /80000 BINH THUAN /62000 CA MAU / 96000 CAN THO /92000 CAO BANG /22000 DA NANG /60000 DAK LAK /55000 DAK NONG /55000 DIEN BIEN /28000 DONG NAI /71000 DONG NAI /93000 GIA LAI /54000 HA GIANG /29000 HA NAM /30000 HA NOI /10000 HA TAY /31000 HA TINH /44000 HAI DUONG /34000 HAI PHONG /35000 HAU GIANG /92000 HO CHI MINH CITY /70000 HOA BINH /15000 HUNG YEN /30009 KHANH HOA /57000 KIEN GIANG /95000 KON TUM /58000 LAI CHAU /28000 LAM DONG /61000 LANG SON /20000 LAO CAI /19000 LONG AN /81000 NAM DINH /32000 NGHE AN /42000 NINH BINH / 40000 NINH THUAN / 69000 PHU THO / 24000 PHU YEN /56000 QUANG BINH /45000 QUANG NAM /51000 QUANG NAM /52000 QUANG NINH /38000 QUANG TRI /46000 SOC TRANG /98000 SON LA /27000 TAY NINH /73000 THAI BINH /33000 THAI NGUYEN /23000 THANH HOA /41000 THUA THIEN - HUE /50000 hoac 47000 TIENG GIANG /82000 TRA VINH /90000 TUYEN QUANG /25000 VINH LONG /91000 VINH PHUC /12000 YEN BAI / 26000 BINH CHANH /70900 BINH TAN / 70930 BINH THANH / 70400 CAN GOI / 70950 CU CHI /70700 GO VAP /70550 HOC MON /70750 NHA BE /70850 PHU NHUAN / 70450 QUAN 1 /70100 QUAN 10 /70350 QUAN 11 /70650 QUAN 12 /70780 QUAN 2 /70830 QUAN 3 /70150 QUAN 4 /70200 QUAN 5 /70250 QUAN 6 /70300 QUAN 7 /70880 QUAN 8 /70600 QUAN 9 /70840 TAN BINH /70500 TAN PHU /70580 THU DUC /70800 |
Đăng nhận xét